--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đệm đàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đệm đàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đệm đàn
Your browser does not support the audio element.
+
như đệm nghĩa 3
Một người hát một người đệm đàn
One sang and the other played and accompaniment
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
đệm đàn
:
như đệm nghĩa 3Một người hát một người đệm đànOne sang and the other played and accompaniment
+
theist
:
(triết học) người theo thuyết có thần
+
'twill
:
+
ân hận
:
To feel regret, to feel regretful, to repentân hận vì đã làm việc gìto repent having done somethingân hận vì đã làm cho cha buồn phiền trước khi cha nhắm mắtto feel regret for having afflicted one's father before his deathánh mắt ân hậnregretful looktôi không ân hận gì về chuyện thôi việc cảI feel no regret about leavingvì nước vì dân thì dù chết cũng không có điều gì ân hậnif it is for the country and the people that one has to lay down one's life, there is nothing to feel regretful about